Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Gruzia Cầu thủTính đến 27 tháng 3 năm 2008, các cầu thủ khoác áo đội tuyển Gruzia nhiều lần nhất là:
# | Họ tên | Năm thi đấu | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Levan Kobiashvili | 1996 - nay | 71 | 7 |
2 | Georgi Nemsadze | 1992 - 2004 | 69 | 0 |
3 | Kakha Kaladze | 1996 - nay | 63 | 1 |
4 | Gocha Jamarauli | 1994 - 2004 | 62 | 6 |
5 | Shota Arveladze | 1997 - 2007 | 61 | 26 |
Tính đến 27 tháng 3 năm 2008, các cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển Gruzia là:
# | Họ tên | Năm thi đấu | Số bàn thắng | Số trận |
---|---|---|---|---|
1 | Shota Arveladze | 1997 - 2007 | 26 | 61 |
2 | Temuri Ketsbaia | 1991 - 2002 | 16 | 50 |
3 | Giorgi Demetradze | 1996 - nay | 12 | 56 |
= | Alexander Iashvili | 1998 - nay | 12 | 40 |
5 | Georgi Kinkladze | 1991 - 2005 | 8 | 54 |
= | Mikhail Kavelashvili | 1994 - 2002 | 8 | 45 |
7 | Levan Kobiashvili | 1996 - nay | 7 | 71 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Gruzia Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Gruzia http://www.fifa.com/associations/association=geo/i... http://www.rsssf.com/tablesg/geor-intres.html http://www.uefa.com/footballEurope/countries/count... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.eloratings.net/